Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
195555

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
51Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh1.002192.000.00.00.H56Dân số2
52Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học1.004441.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
53Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004492.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
54Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại1.004443.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
55Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004485.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
56Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục1.001714.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
57Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
58Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
59Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em1.004944.000.00.00.H56Trẻ em2
60Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em1.004941.000.00.00.H56Trẻ em2
61Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em2.001944.000.00.00.H56Trẻ em2
62Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em1.004946.000.00.00.H56Trẻ em2
63Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt2.001947.000.00.00.H56Trẻ em2
64Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Chứng thực2
65Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực2
66Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Chứng thực2
67Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực2
68Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Chứng thực2
69Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực2
70Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực2
71Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Chứng thực2
72Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Chứng thực2
73Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Chứng thực2
74Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Chứng thực2
75Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở2.000794.000.00.00.H56Thể dục thể thao2

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC